Có 3 kết quả:

吹气 chuī qì ㄔㄨㄟ ㄑㄧˋ吹氣 chuī qì ㄔㄨㄟ ㄑㄧˋ炊器 chuī qì ㄔㄨㄟ ㄑㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to blow air (into)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to blow air (into)

Bình luận 0

chuī qì ㄔㄨㄟ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

cooking vessels (archaeology)

Bình luận 0