Có 3 kết quả:
吹气 chuī qì ㄔㄨㄟ ㄑㄧˋ • 吹氣 chuī qì ㄔㄨㄟ ㄑㄧˋ • 炊器 chuī qì ㄔㄨㄟ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to blow air (into)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to blow air (into)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cooking vessels (archaeology)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh